ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flare-path

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flare-path


flare-path /'fleəpɑ:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng không) đường băng có đèn sáng (để máy bay cất cánh, hạ cánh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…