ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flamenco

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flamenco


flamenco

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  điệu nhạc flamencô

Các câu ví dụ:

1.   "Los Mosquito” is a six-member flamenco band consisting of music teachers with long-term engagement in the field.

Nghĩa của câu:

& nbsp; "Los Mosquito & rdquo; là một ban nhạc Flamenco sáu thành viên bao gồm các giáo viên dạy nhạc có thâm niên trong lĩnh vực này.


Xem tất cả câu ví dụ về flamenco

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…