ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ flamenco

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1.   "Los Mosquito” is a six-member flamenco band consisting of music teachers with long-term engagement in the field.

Nghĩa của câu:

& nbsp; "Los Mosquito & rdquo; là một ban nhạc Flamenco sáu thành viên bao gồm các giáo viên dạy nhạc có thâm niên trong lĩnh vực này.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…