ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flamen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flamen


flamen

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều flamens, flaminess
  (từ cổ La Mã) vị chủ tế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…