EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flamen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flamen
flamen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều flamens, flaminess
(từ cổ La Mã) vị chủ tế
← Xem thêm từ flameless
Xem thêm từ flamenco →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
en
f
flam
flame
la
lam
lame
me
men
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…