EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fistular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fistular
fistular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) đường rò, (thuộc) lỗ rò
← Xem thêm từ fistulae
Xem thêm từ fistulas →
Từ vựng liên quan
f
fist
fistula
is
la
lar
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…