EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fistulae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fistulae
fistula /'fistjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) rò
tính từ
+ (fistulous) /'fistjuləs/
(thuộc) đường rò
← Xem thêm từ fistula
Xem thêm từ fistular →
Từ vựng liên quan
f
fist
fistula
is
la
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…