ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fistula

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fistula


fistula /'fistjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) rò

tính từ

+ (fistulous) /'fistjuləs/
  (thuộc) đường rò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…