ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fishbolt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fishbolt


fishbolt /'fiʃboult/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…