EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fishbolt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fishbolt
fishbolt /'fiʃboult/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray)
← Xem thêm từ fishable
Xem thêm từ fishbone →
Từ vựng liên quan
bo
bolt
f
fish
hb
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…