EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fishable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fishable
fishable /'fiʃəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể đánh cá được
← Xem thêm từ fish-worm
Xem thêm từ fishbolt →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
f
fish
ha
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…