ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ first-rate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng first-rate


first-rate /'fə:st'reit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hạng nhất, loại nhất, loại một
  (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ
the first rate Powers
  các đại cường quốc
* phó từ, (thông tục)
  rất tốt, rất cừ, rất khoẻ

Các câu ví dụ:

1. She had a special influence on Little Richard, the first-rate rock artist of the Hall of Fame, in 1986, when Tharpe discovered the future star's voice while he was selling soft drinks at a concert.


Xem tất cả câu ví dụ về first-rate /'fə:st'reit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…