EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
first-quater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
first-quater
first-quater /'fə:st'kwɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trăng non
tuần trăng non
← Xem thêm từ first-quarter
Xem thêm từ first-rate →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
f
fir
firs
first
qu
qua
quater
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…