EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
first-nighter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
first-nighter
first-nighter /,fə:st'naitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay dự những buổi biểu diễn đầu tiên
← Xem thêm từ first night
Xem thêm từ first-offender →
Từ vựng liên quan
er
f
fir
firs
first
ni
nig
nigh
night
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…