ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fireproofs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fireproofs


fireproof /'faiəpru:f/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chịu lửa, không cháy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…