ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reproof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reproof


reproof /ri'pru:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách
deserving of reproof → đáng khiển trách
  lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách

ngoại động từ


  làm cho không thấm nước lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…