ex. Game, Music, Video, Photography

Firefighters were dispatched to the scene to respond to the suspected bomb threat.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bomb. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Firefighters were dispatched to the scene to respond to the suspected bomb threat.

Nghĩa của câu:

bomb


Ý nghĩa

@bomb /bɔm/
* danh từ
- quả bom
!to throw a bomb into
- ném một quả bom vào
- (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn
* ngoại động từ
- ném bom, oanh tạc
!to bomb out
- ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào)
!to bomb up
- chất bom (vào máy bay)

@bomb
- (Tech) bỏ bom

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…