EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
finger-bowl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
finger-bowl
finger-bowl /'fiɳgəboul/ (finger-glass) /'fiɳgəglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
glass) /'fiɳgəglɑ:s/
danh từ
bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng)
← Xem thêm từ finger-board
Xem thêm từ finger-ends →
Từ vựng liên quan
bo
bow
bowl
er
f
fin
finger
in
ow
owl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…