EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
finestill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
finestill
finestill /'fainstil/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cất, tinh cất (rượu)
← Xem thêm từ finest
Xem thêm từ finger →
Từ vựng liên quan
est
f
fin
fine
fines
finest
ill
in
nest
st
still
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…