EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
finback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
finback
finback
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) cá voi lưng xám
← Xem thêm từ financing
Xem thêm từ finch →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
f
fin
in
nb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…