ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ finagling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng finagling


finagle /fi'neigl/ (fenagle) /fi'neiglə/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bịp, lừa bịp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…