EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field-glasses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field-glasses
field-glasses
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống nhòm
← Xem thêm từ field-glass
Xem thêm từ field-gray →
Từ vựng liên quan
as
ass
asses
el
eld
f
fie
field
glass
glasses
la
lass
lasses
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…