ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ field-gray

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng field-gray


field-gray

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  quân nâu xám (lính Đức 1914   1918)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…