EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field-glass
field-glass /'fi:ldglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống nhòm
← Xem thêm từ field-geology
Xem thêm từ field-glasses →
Từ vựng liên quan
as
ass
el
eld
f
fie
field
glass
la
lass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…