ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ field-glass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng field-glass


field-glass /'fi:ldglɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống nhòm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…