EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field-geology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field-geology
field-geology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
địa chất học điền dã
← Xem thêm từ field events
Xem thêm từ field-glass →
Từ vựng liên quan
el
eld
eol
f
fie
field
geology
lo
log
logy
ology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…