ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fictile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fictile


fictile /'fiktail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bằng đất sét, bằng gốm
  (thuộc) nghề đồ gốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…