EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fictile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fictile
fictile /'fiktail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bằng đất sét, bằng gốm
(thuộc) nghề đồ gốm
← Xem thêm từ fickleness
Xem thêm từ fiction →
Từ vựng liên quan
f
ic
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…