EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fickleness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fickleness
fickleness /'fiklnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hay thay đổi, tính không kiên định
← Xem thêm từ fickle
Xem thêm từ fictile →
Từ vựng liên quan
en
f
fickle
ic
ickle
lenes
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…