ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fickle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fickle


fickle /'fikl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay thay đổi, không kiên định
fickle weather → thời tiết thay đổi luôn
a fickle lover → người yêu không kiên định (không chung thuỷ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…