EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fichus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fichus
fichu /'fi:ʃu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn chéo (khăn quàng hình tam giác của đàn bà)
← Xem thêm từ fichu
Xem thêm từ fickle →
Từ vựng liên quan
ch
f
fichu
ic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…