ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiction


fiction /'fikʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều hư cấu, điều tưởng tượng
  tiểu thuyết
work of fiction → tiểu thuyết

Các câu ví dụ:

1. While Covid-19 was raging worldwide, Dreame launched the writing contests, "Rise from Ashes" and "King from Nobody," and offered $10,200 to encourage creative Tagalog web fiction.


Xem tất cả câu ví dụ về fiction /'fikʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…