EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fellow-countryman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fellow-countryman
fellow-countryman /'felou'kʌntrimən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng bào, người cùng xứ
← Xem thêm từ fellow-citizenship
Xem thêm từ fellow-creature →
Từ vựng liên quan
an
co
count
country
countryman
el
ell
f
fell
fellow
lo
low
ma
man
nt
ou
ow
try
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…