ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Featherbedding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Featherbedding


Featherbedding

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Bảo hộ, bảo vệ; Tạo việc làm (nhồi lông nệm).
+ Những cách tạo việc làm bằng cách dùng quá nhiều sức lao động và/ hoặc không dùng công nghệ tiến tiến.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…