ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feather-bedding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feather-bedding


feather-bedding /'feðə,bediɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…