EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feather-bedding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feather-bedding
feather-bedding /'feðə,bediɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp
← Xem thêm từ feather-bed
Xem thêm từ feather-brain →
Từ vựng liên quan
at
be
bed
bedding
dd
din
ding
ea
eat
er
f
feat
feather
he
her
in
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…