ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feather-brain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feather-brain


feather-brain /'feðəhed/ (feather-brain) /'feðəbrein/

Phát âm


Ý nghĩa

 brain) /'feðəbrein/

danh từ


  người ngu ngốc, người đần độn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…