EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feather-brain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feather-brain
feather-brain /'feðəhed/ (feather-brain) /'feðəbrein/
Phát âm
Ý nghĩa
brain) /'feðəbrein/
danh từ
người ngu ngốc, người đần độn
← Xem thêm từ feather-bedding
Xem thêm từ feather-brained →
Từ vựng liên quan
ai
at
br
bra
brain
ea
eat
er
f
feat
feather
he
her
in
ra
rain
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…