ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feaster

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feaster


feaster

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người thích chè chén
* danh từgười thết tiệt
  khách dự tiệc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…