EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feast-day
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feast-day
feast-day
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngày hội
← Xem thêm từ feast
Xem thêm từ feasted →
Từ vựng liên quan
as
ast
ay
da
day
ea
east
f
feast
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…