EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fathomless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fathomless
fathomless /'fæθəmlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể dò được; không thể hiểu được
← Xem thêm từ fathoming
Xem thêm từ fathomlessness →
Từ vựng liên quan
at
f
fa
fat
fathom
ho
less
om
ss
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…