ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fathometer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fathometer


fathometer /'fæθəmi:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…