EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
farraginous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
farraginous
farraginous /fə'rædʤinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lẫn lộn, lộn xộn, hỗ lốn
← Xem thêm từ farouche
Xem thêm từ farrago →
Từ vựng liên quan
f
fa
far
gi
gin
in
no
nous
ou
ra
rag
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…