EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
farouche
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
farouche
farouche /fə'ru:ʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thích chơi với ai, thích tha thủi một mình
← Xem thêm từ faro
Xem thêm từ farraginous →
Từ vựng liên quan
ch
f
fa
far
faro
he
ou
ouch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…