ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ far-reaching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng far-reaching


far-reaching /'fɑ:'ri:tʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể áp dụng rộng rãi
  có ảnh hưởng sâu rộng

Các câu ví dụ:

1. ""These are critical insights for businesses making far-reaching choices as they build facilities, extend supply chains and cultivate new markets.


Xem tất cả câu ví dụ về far-reaching /'fɑ:'ri:tʃiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…