EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
far-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
far-off
far-off /'fɑ:r'ɔ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xa xôi, xa tít; xa xưa
← Xem thêm từ far-gone
Xem thêm từ far-reaching →
Từ vựng liên quan
f
fa
far
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…