ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ far-gone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng far-gone


far-gone /'fɑ:'gɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quá mức, quá thể, quá xá
  rất nặng, trầm trọng (bệnh)
  say mèm, say luý tuý
  đìa ra, ngập đầu (nợ)
  quá si mê (yêu đương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…