EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fanzine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fanzine
fanzine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng, (điện ảnh))
← Xem thêm từ fantoms
Xem thêm từ fanzines →
Từ vựng liên quan
an
f
fa
fan
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…