EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fantoms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fantoms
fantom /'fæntəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) phantom
← Xem thêm từ fantom
Xem thêm từ fanzine →
Từ vựng liên quan
an
ant
f
fa
fan
fantom
ms
nt
om
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…