ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fanzines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fanzines


fanzine

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng, (điện ảnh))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…