EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fangless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fangless
fangless /'fæɳlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có răng nanh
không có răng nọc
không có chân răng
← Xem thêm từ fanged
Xem thêm từ fangs →
Từ vựng liên quan
an
angle
angles
f
fa
fan
fang
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…