EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fang
fang /fæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
răng nanh (của chó)
răng nọc (của rắn)
chân răng
cái chuôi (dao...) (để trao vào cán)
ngoại động từ
mồi (máy bơm trước khi cho chạy)
← Xem thêm từ fanfaronade
Xem thêm từ fanged →
Từ vựng liên quan
an
f
fa
fan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…