ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fanged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fanged


fanged /fæɳd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có răng nanh
  có răng nọc
  có chân răng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…