ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fanfaronade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fanfaronade


fanfaronade /,fænfærə'nɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách
  kèn lệnh ((cũng) fanfare)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…