EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fanatics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fanatics
fanatic /fə'nætik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cuồng tín
tính từ
+ (fanatical) /fə'nætikəl/
cuồng tín
← Xem thêm từ fanaticizing
Xem thêm từ fancied →
Từ vựng liên quan
an
ana
at
f
fa
fan
fanatic
ic
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…