ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fanaticizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fanaticizing


fanaticize /fə'nætisaiz/ (fanaticise) /fə'nætisaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành cuồng tín

nội động từ


  cuồng tín

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…